Tính Điểm Học Bạ & Ưu Tiên
Công cụ giúp bạn quản lý dễ dàng hơn điểm số.
⏳
Khi nào đến kỳ thi THPTQG?
→ Click vào!
mới
×
📚 Nhập Điểm 3 Môn
Môn 1
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
TB:
0.00
Môn 2
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
TB:
0.00
Môn 3
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
TB:
0.00
⚙️ Cách tính Điểm Ưu Tiên
ⓘ
Chế độ ưu tiên
Chuẩn Bộ (22.5 → 30)
Tùy biến
Ngưỡng
Mẫu số
Khu vực
KV1 (0.75)
KV2-NT (0.50)
KV2 (0.25)
KV3 (0.00)
Điểm đối tượng
🏆 Thành Tích
Cho phép cộng dồn nhiều thành tích
📊 Kết Quả
0.00
Tổng học bạ (30)
0.00
Ưu tiên cơ sở
0.00
Ưu tiên sau giảm
0.00
Tổng cuối cùng
Chi tiết ưu tiên cơ sở
Khu vực:
0.00
Đối tượng:
0.00
Thành tích:
0.00
Công thức áp dụng
Chuẩn Bộ: (30−Tổng)/7.5 × Ưu tiên cơ sở (T≥22.5)
🔄 Reset
📋 Copy kết quả
🎯 Ước Lượng Điểm
💡 Nhập điểm bạn đã có. Nếu điểm thiếu, mặc định sẽ ước lượng cho
Lớp 12
.
Loại mục tiêu
Học bạ thuần (30)
Tổng cuối (có ưu tiên)
Mục tiêu (G)
Chiến lược phân bổ
Chia đều
Theo năng lực quá khứ
Minimax (giới hạn lệch lớn nhất)
📊 Chia đều:
Chia đều điểm các môn của bạn.
📈 Theo năng lực quá khứ:
Ưu tiên hơn các môn sở trường của bạn.
⚖️ Minimax ∞-norm:
Hạn chế lệch tối đa so với baseline (TB 10–11 / 8.0) — giúp vừa sức mỗi người.
Điểm tối thiểu
Điểm tối đa
🔮 Tính Ước Lượng
Đạt mục tiêu
Học bạ:
0.00
| Ưu tiên:
0.00
| Tổng:
0.00
✅ Áp Dụng Kết Quả
Không khả thi!
Mục tiêu tối đa có thể đạt:
0.00